DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
как-нибудьstresses
gen. cách nào đấy (тем или иным путём); thế nào đấy (тем или иным путём)
inf. nhuế nhóa (кое-как); qua loa (кое-как); quấy quá (кое-как); qua quít (кое-как); đại khái (кое-как); sẽ có dịp (когда-нибудь в будущем); sẽ có khi nào đấy (когда-нибудь в будущем); sẽ có lúc nào đấy (когда-нибудь в будущем)
как-нибудь
: 3 phrases in 1 subject
General3