| |||
bề ngoài (показной, мнимый); biếu kiến (показной, мнимый); không có thật (показной, мнимый); tưởng tượng (показной, мнимый) | |||
| |||
có vẻ; có vẻ như; cảm thấy; cảm thấy hình như; tường (мерещиться); có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng | |||
| |||
cảm thấy; cảm thấy hình như; có lẽ; hình như; ý chừng; nghe chừng; ý già; nghe đâu; như tuồng | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
прил. от казан | |||
| |||
Казанская губерния |
кажущийся : 18 phrases in 2 subjects |
General | 12 |
Informal | 6 |