DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
исцарапаться vstresses
inf. bị trợt; sầy; sây sát
исцарапать v
gen. cạo chợt; làm chợt; làm sây sát; làm sầy
исцарапаться
: 1 phrase in 1 subject
General1