| |||
được sửa; chữa; sửa mình; tự sửa chữa | |||
| |||
sửa (чинить, lại); chữa (чинить, lại); sửa chữa (чинить); tu sửa (чинить); chỉnh lý (устранять недостатки); đính chính (устранять недостатки); sửa đồi (улучшать) |
исправляться : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |