| |||
sửa (чинить, lại); chữa (чинить, lại); sửa chữa (чинить); tu sửa (чинить); chỉnh lý (устранять недостатки); đính chính (устранять недостатки); sửa đồi (улучшать) | |||
| |||
được sửa; chữa; sửa mình; tự sửa chữa |
исправить : 9 phrases in 2 subjects |
General | 8 |
Saying | 1 |