DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
искушённый adj.stresses
gen. được thử thách; lão luyện (искусный, опытный в чём-л.); thông thạo (искусный, опытный в чём-л.)
искусить v
gen. cám dỗ; quyến rũ
искушённый
: 5 phrases in 1 subject
General5