DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
ископаемый adj.stresses
gen. ờ dưới đất (добываемый); nằm dưới đất (добываемый)
fig., humor. không hợp thời; lỗi thời; cũ rích; cồ lỗ sĩ
geol. hóa thạch (о животных, растениях); hóa đá (о животных, растениях)
ископать v
gen. đào nát; đào nhiều chỗ
ископаемый
: 1 phrase in 1 subject
General1