| |||
bị xuyên tạc; bị bóp méo; sai lệch đi; sai lạc đi; thay đồi nhiều (о лице); méo đi (о лице); nhăn nhó (о лице) | |||
| |||
xuyên tạc (извращать); làm sai lạc (извращать); làm sai lệch (извращать); bóp méo (извращать); làm... thay đồi nhiều (сильно изменять) |
исказиться : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |