DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
инициатор nstresses
comp., MS bộ khởi đầu
инициатор iSCSI n
comp., MS Bộ khởi đầu iSCSI
инициатор n
gen. người thù xướng (khởi xướng, đề xướng, xướng xuất); người có sáng kiến
инициатор
: 3 phrases in 1 subject
General3