DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
именитый adj.stresses
gen. nồi tiếng (знаменитый); nối danh (знаменитый); có tiếng (знаменитый); có danh tiếng (знаменитый); trứ danh (знаменитый)
obs. quyền quý (знатный)