DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
изучить vstresses
gen. học; học tập; nắm vững (овладевать); tinh thông (овладевать); nghiên cửu (исследовать); khảo cứu (исследовать); tìm hiểu (исследовать)
изучить
: 2 phrases in 1 subject
General2