DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
изоляционный adj.stresses
gen. đề cách ly; cách điện; cách nhiệt; cách âm
 Russian thesaurus
изоляционный adj.
gen. прил. от изоляция
изоляционный
: 1 phrase in 1 subject
General1