DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
изогнутый adj.stresses
gen. cong; uốn cong
изогнуть v
gen. uốn cong; bẻ cong
изогнуться v
gen. uốn cong lại; cong lại
изогнутый
: 4 phrases in 1 subject
General4