| |||
có thề đo được | |||
| |||
đo; đo lường; đo đạc (землю); trắc đạc (землю); đạc (землю); đong (жидкие и сыпучие тела); lường (жидкие и сыпучие тела); đong lường (жидкие и сыпучие тела) | |||
lường (представлять размеры чего-л.) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
измерительный |
измеримый : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |