DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
измеримый adj.stresses
gen. có thề đo được
измерить v
gen. đo; đo lường; đo đạc (землю); trắc đạc (землю); đạc (землю); đong (жидкие и сыпучие тела); lường (жидкие и сыпучие тела); đong lường (жидкие и сыпучие тела)
fig. lường (представлять размеры чего-л.)
 Russian thesaurus
измерит. abbr.
abbr., survey. измерительный
измеримый
: 4 phrases in 1 subject
General4