| |||
thay đổi; biến đồi; biến chuyền; chuyển biến | |||
| |||
thay đồi; biến đồi; cải biến; làm thay đồi; đồi; thay; sửa đối (вносить поправки); phản bội (предавать); phản (предавать, lại); bạc tình (о любви); phụ tình (о любви); bội tình (о любви) | |||
thay đổi |
измениться : 34 phrases in 3 subjects |
Figurative | 1 |
General | 29 |
Microsoft | 4 |