| |||
sự, cách chế tạo (выделка); sản xuất (выделка); làm (выделка); chế pham (предмет, вещь); sản phẩm (предмет, вещь); vật pham (предмет, вещь); vật chế tạo (предмет, вещь); đò chế tạo (предмет, вещь) |
изделия : 39 phrases in 1 subject |
General | 39 |