DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
изготовиться vstresses
gen. chuần bị; sẵn sàng
изготовить v
gen. chế tạo; sản xuất; làm
inf. nấu (приготовлять пищу); làm (приготовлять пищу)
изготовиться
: 1 phrase in 1 subject
General1