извлечение | |
gen. | lẩy ra; rút ra; kéo ra; khai thác; tách ra; đoạn trích |
труп | |
gen. | thi thể; xác chết; tử thi; thây ma; thây |
из | |
gen. | từ |
место | |
comp., MS | vị trí |
при | |
gen. | cạnh |
необходимость | |
gen. | cần thiết |
его | |
gen. | nó |
осмотр | |
gen. | xem xét |
проведение | |
gen. | dẫn |
экспертиза | |
gen. | giám định |
в | |
gen. | vào lúc |
ход | |
gen. | đi |
расследование | |
gen. | điều tra |
уголовное дело | |
gen. | vụ án hình sự |
| |||
sự lẩy ra (действие); rút ra (действие); kéo ra (действие); sự khai thác (добыча); sự tách ra (выделение); đoạn trích (выдержка) |
извлечение трупа из места захоронения при необходимости его осмотра, проведения экспертизы в ходе расследования уголовного дела : 9 phrases in 2 subjects |
Mathematics | 1 |
Microsoft | 8 |