извлечение | |
gen. | lẩy ra; rút ra; kéo ra; khai thác; tách ra; đoạn trích |
корень | |
gen. | rễ |
| |||
sự lẩy ra (действие); rút ra (действие); kéo ra (действие); sự khai thác (добыча); sự tách ra (выделение); đoạn trích (выдержка) |
извлечение корня : 9 phrases in 2 subjects |
Mathematics | 1 |
Microsoft | 8 |