DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
извлечение
 извлечение
gen. lẩy ra; rút ra; kéo ra; khai thác; tách ra; đoạn trích
| корня
 корень
gen. rễ

to phrases
извлечение nstresses
gen. sự lẩy ra (действие); rút ra (действие); kéo ra (действие); sự khai thác (добыча); sự tách ra (выделение); đoạn trích (выдержка)
извлечение корня
: 9 phrases in 2 subjects
Mathematics1
Microsoft8