извлекать | |
gen. | lấy... ra; rút... ra; kéo... ra; khai thác; tách ra |
comp., MS | trích xuất |
корень | |
gen. | rễ |
| |||
lấy... ra; rút... ra; kéo... ra; khai thác (добывать); tách ra (выделять) | |||
trích xuất | |||
rút ra (получать); được (получать) |
извлекать корень : 6 phrases in 2 subjects |
General | 5 |
Mathematics | 1 |