DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
избирательный adj.stresses
gen. thuộc về bầu cử; tuyển cử; bỏ phiếu; đầu phiếu; có chọn lọc (основанный на отборе)
избирательный
: 20 phrases in 1 subject
General20