DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
значиться vstresses
gen. được ghi tính, kề, liệt vào
значить v
gen. có nghĩa là; nghĩa là; chứng tỏ (свидетельствовать о чём-л.); tức là (Una_sun)
значит v
inf. như thế là; thế thì; vậy thì
значиться
: 4 phrases in 1 subject
General4