| |||
có nghĩa; có ý nghĩa; có giá trị (важный); quan trọng (важный) | |||
| |||
có nghĩa là; nghĩa là; chứng tỏ (свидетельствовать о чём-л.); tức là (Una_sun) | |||
| |||
như thế là; thế thì; vậy thì | |||
| |||
được ghi tính, kề, liệt vào |
значимый : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |