DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
знакомить vstresses
gen. giới thiệu; nói cho biết
знакомиться v
gen. tự giới thiệu (с кем-л.); làm quen (с кем-л.); tìm hiểu (с чем-л.); nghiên cứu (с чем-л.)
знакомить
: 6 phrases in 1 subject
General6