| |||
ờ đây; tại đây; ở chỗ nơi này; ở đây (в этом случае); trong trường hợp này (в этом случае); trong việc này (в этом случае) | |||
| |||
ở đây (в этом случае Una_sun); đây | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
здесь (MichaelBurov) |
здесь : 87 phrases in 2 subjects |
General | 86 |
Microsoft | 1 |