DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
зацеплять vstresses
gen. móc... vào (захватывать чем-л. цепким); mắc... vào (цепляя, прикреплять); ngoắc... vào (цепляя, прикреплять); vấp phải (задевать); mắc phải (задевать); vướng phải (задевать); chạm phải (задевать); đụng phải (задевать)
fig., inf. chạm đến; đụng đến; xúc phạm đến; đụng chạm đến
зацепляться v
gen. bị mắc vào; mắc phải; vướng vào; vướng phải
inf. bấu (ухватиться); víu (ухватиться); vớ (ухватиться); bám (ухватиться)