| |||
móc... vào (захватывать чем-л. цепким); mắc... vào (цепляя, прикреплять); ngoắc... vào (цепляя, прикреплять); vấp phải (задевать); mắc phải (задевать); vướng phải (задевать); chạm phải (задевать); đụng phải (задевать) | |||
chạm đến; đụng đến; xúc phạm đến; đụng chạm đến | |||
| |||
bị mắc vào; mắc phải; vướng vào; vướng phải | |||
bấu (ухватиться); víu (ухватиться); vớ (ухватиться); bám (ухватиться) |