![]() |
| |||
bị rối; rối tung; bị mắc phải (оказываться опутанным); vướng phải (оказываться опутанным) | |||
trở nên rắc rối; bị rối rắm; rối ren; rối beng | |||
túng (оказываться в затруднении); bế tắc (оказываться в затруднении); gặp khó khăn (оказываться в затруднении); nhằm lẫn (сбиваться с толку); rối trí (сбиваться с толку); lúng túng (сбиваться с толку); bối rối (сбиваться с толку) | |||
bị lạc (сбиваться с пути); lạc đường (сбиваться с пути) | |||
| |||
làm rối; làm... rối tung; làm... rối bù | |||
làm... rối rắm; làm... rắc rối | |||
làm... rối trí (сбивать с толку); làm... nhầm lẫn (сбивать с толку); làm... quẫn trí (сбивать с толку) | |||
làm... dính líu (впутывать); làm... liên can (впутывать) |