Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
запотеть
v
stresses
gen.
bị
phủ hơi nước
;
mờ đi
;
đổ mồ hôi
(об окнах и т.п.)
;
đọng hơi nước
(об окнах и т.п.)
;
ra mồ hôi
;
chảy bò hôi
;
toát bồ hôi
;
mướt mồ hôi
inf.
mướt mồ hôi trán
;
đổ mồ hôi sôi nước mắt
;
cặm cụi làm
;
vất vả làm
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips