DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
заполняться vstresses
gen. đầy ra; đông lên; bị lấp đầy
заполнять v
gen. làm đầy (наполнять); lấp đầy (наполнять); chất đầy (наполнять); nhét đầy (наполнять); đồ đầy (наполнять); làm chật (наполнять); điền vào (вписывать); ghi vào (вписывать); kê vào (вписывать)
заполняться
: 3 phrases in 1 subject
General3