| |||
đầy ra; đông lên; bị lấp đầy | |||
| |||
làm đầy (наполнять); lấp đầy (наполнять); chất đầy (наполнять); nhét đầy (наполнять); đồ đầy (наполнять); làm chật (наполнять); điền vào (вписывать); ghi vào (вписывать); kê vào (вписывать) |
заполняться : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |