DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
заостряться vstresses
gen. nhọn ra; trở nên nhọn; thót lại (сужаться); thắt lại (сужаться); hẹp lại (сужаться)
fig. trờ nên gay go (kịch liệt, căng thằng)
заострять v
gen. mài nhọn (делать острым); mài sắc (делать острым); gọt nhọn (карандаш и т.п.)
fig. nhấn mạnh (подчёркивать); nêu rõ (подчёркивать); lưu ý (подчёркивать)