| |||
mài nhọn (делать острым); mài sắc (делать острым); gọt nhọn (карандаш и т.п.) | |||
nhấn mạnh (подчёркивать); nêu rõ (подчёркивать); lưu ý (подчёркивать) | |||
| |||
nhọn ra; trở nên nhọn; thót lại (сужаться); thắt lại (сужаться); hẹp lại (сужаться) | |||
trờ nên gay go (kịch liệt, căng thằng) |
заострить : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |