| |||
đòng lòng; đồng tâm; nhất trí; cùng nhau (вместе, сообща); cùng chung (вместе, сообща) | |||
luôn tiện (кстати, попутно); nhân tiện (кстати, попутно); nhân thề (кстати, попутно); đòng thời (кстати, попутно) |
заодно : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |