DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
замолчать vstresses
gen. im; lặng; im lặng; im bặt; lặng im; làm thinh; ngừng nói (перестать говорить)
inf. ỉm... đi; lờ... đi; giấu... đi
замолчите! v
gen. im đi!; im mồm đi!; câm họng đi!
замолчать: 4 phrases in 1 subject
General4