DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
заматываться vstresses
gen. bị, được cuộn lại; quấn lại; bị rối (запутываться)
inf. mệt lử (уставать); mệt phờ (уставать); nhọc mệt (уставать)
заматывать v
inf. cuộn... lại; quấn... lại