| |||
kẹp chặt (стискивать); cặp chặt (стискивать); siết chặt (стискивать); nắm chặt (стискивать); ép chặt (стискивать); bóp chặt (стискивать); bịt (затыкать); bít (затыкать); bóp (затыкать) | |||
bóp nghẹt; đàn áp; áp chế |
зажать: 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |