DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
задержка nstresses
gen. ngừng lại; sự ngừng trệ (промедление, приостановка)
comp., MS chậm trễ; trễ
задержка n
gen. sự ngăn trờ; cản trở; ngăn chặn; ngăn cản; giữ lại; lưu lại; dừng lại; làm chậm lại; tri hoãn; đình trệ (промедление, приостановка); vướng lại (промедление, приостановка); mắc lại (промедление, приостановка)
задержка: 10 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft2