DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
загрохотать vstresses
gen. kêu ầm ầm; rầm rầm; nổ ầm ầm (о выстрелах); đì đùng (о выстрелах); đùng đoàng (о выстрелах); vang lên; bắt đầu nồ vang