| |||
giật; giằng; lôi; kéo; giật chạy (тронуться с места) | |||
quấy rầy (надоедать); quấy nhiễu (надоедать); làm rầy rà (надоедать) | |||
nhổ (выдёргивать); nhức (болеть); đau nhức nhối (болеть); đau chói (болеть); đau buốt (болеть) | |||
| |||
giật; giật giật; co giật; giật chạy; sấn (резко податься куда-л.); lao (резко податься куда-л.) |
дёрнуться : 8 phrases in 1 subject |
General | 8 |