DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дёрнуть vstresses
gen. giật; giằng; lôi; kéo; giật chạy (тронуться с места)
fig. quấy rầy (надоедать); quấy nhiễu (надоедать); làm rầy rà (надоедать)
inf. nhổ (выдёргивать); nhức (болеть); đau nhức nhối (болеть); đau chói (болеть); đau buốt (болеть)
дёрнуться v
gen. giật; giật giật; co giật; giật chạy; sấn (резко податься куда-л.); lao (резко податься куда-л.)
дёрнуть: 8 phrases in 1 subject
General8