DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
душить vstresses
gen. bóp cổ (убивать); thắt cổ (верёвкой); làm nghẹt thở (затруднять дыхание); nghẹn thở (затруднять дыхание); làm nghẹt cổ (о воротничке); nghẹt thờ (о воротничке); xức bôi, rảy nước hoa (духами)
fig. bóp nghẹt (подавлять); đè nén (подавлять); đàn áp (подавлять)
душиться v
gen. xức bôi, rảy nước hoa
душить: 89 phrases in 1 subject
General89