DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
доучиться vstresses
gen. học xong (кончать учиться); học tập xong (кончать учиться); học đến (до какого-л. срока)
доучить v
gen. dạy xong (кого-л.); dạy hết (кого-л.); học xong (что-л.); học hết (что-л.)
доучиться
: 2 phrases in 1 subject
General2