DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
доступный adj.stresses
gen. có thể qua được (для прохода); có thề đi được (для прохода); có thế đến được (для подхода); phải chăng (подходящий для всех); vừa túi tiền (подходящий для всех); vừa tầm (соответствующий силам, способностям); vừa sức (соответствующий силам, способностям); vừa phải (соответствующий силам, способностям); dễ hiểu (лёгкий для понимания); dễ tiếp thụ (лёгкий для понимания); dễ gằn (о человеке)
comp., MS sẵn có, sẵn dùng
доступный
: 6 phrases in 2 subjects
General5
Microsoft1