DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
договариваться vstresses
gen. thỏa thuận; đòng ý với nhau; ước định với nhau (уславливаться); ước hẹn với nhau (уславливаться); nói quá đáng
договаривать v
gen. nói xong; nói nốt; nói hết
договаривай же! v
gen. nói hết đi!
договариваться: 2 phrases in 1 subject
General2