| |||
tìm; kiếm; tìm kiếm; kiếm được; thu được; nhận được; săn bắn (охотясь); săn được (охотясь); khai thác (из недр и т.п.); khai khoáng (из недр и т.п.); khai mồ (из недр и т.п.); đào được (из недр и т.п.) |
добывать : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |