DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
дельный adj.stresses
gen. thạo việc (способный, деловой); thành thạo (способный, деловой); tháo vát (способный, деловой); đắc lực (способный, деловой); thiết thực (полезный); xác đáng (полезный)
дельно adv.
gen. một cách thành thạo
дельный
: 5 phrases in 1 subject
General5