DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
деловой adj.stresses
gen. thuộc về công việc; công tác; công vụ; thiết thực (касающийся существа); thành thạo (деловитый); tháo vát (деловитый); thạo việc (деловитый); bận việc (занятый делами); có nhiều việc (занятый делами); kinh doanh (занятый практической стороной дела); buôn bán (занятый практической стороной дела)
деловой
: 14 phrases in 1 subject
General14