| |||
thuộc về công việc; công tác; công vụ; thiết thực (касающийся существа); thành thạo (деловитый); tháo vát (деловитый); thạo việc (деловитый); bận việc (занятый делами); có nhiều việc (занятый делами); kinh doanh (занятый практической стороной дела); buôn bán (занятый практической стороной дела) |
деловой : 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |