| |||
gượng; gượng gạo; miễn cưỡng; già tạo; không tự nhiên | |||
| |||
làm (изготовлять, производить); hành động (действовать); chế tạo (изготовлять, производить); sản xuất (изготовлять, производить); làm cho (превращать); biến... thành (превращать) | |||
| |||
một cách gượng; gượng gạo; miễn cưỡng; giả tạo; không tự nhiên | |||
| |||
trở thành (становиться); trở nên (становиться); thành (становиться); xảy ra (происходить); diễn ra (происходить) |
деланный : 181 phrases in 4 subjects |
Aviation | 1 |
General | 177 |
Proverb | 1 |
Saying | 2 |