DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
деланно adv.stresses
gen. một cách gượng; gượng gạo; miễn cưỡng; giả tạo; không tự nhiên
деланный adj.
gen. gượng; gượng gạo; miễn cưỡng; già tạo; không tự nhiên
деланно
: 3 phrases in 1 subject
General3