DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
двухнедельный adj.stresses
gen. trong hai tuần (о сроке); lên hai tuần (о возрасте); ra hai tuần một kỳ (об издании); nửa tháng một kỳ (об издании); bán nguyệt (об издании)
двухнедельный
: 2 phrases in 1 subject
General2