| |||
rậm hơn; dày hơn; đặc hơn; đông hơn | |||
| |||
cặn; bã; khu rừng rậm (чаща); rừng dày (чаща); lùm cây (заросль) | |||
| |||
rậm (частый); dày (частый); mau (частый); nhặt (частый); rậm rạp (частый); dày đặc (частый); đặc (не водянистый); sánh (не водянистый); sệt (не водянистый); quánh (не водянистый); um (плотный); đông (многочисленный); đông đúc (многочисленный); đông nghịt (многочисленный); trù mật (многочисленный); trầm (о голосе); thắm (о цвете); thẫm (о цвете); sẫm (о цвете) | |||
| |||
rậm rạp; dày đặc; đông đúc |
гуще : 23 phrases in 1 subject |
General | 23 |